Round steel link chain making for 30+ years

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP CHIGONG THƯỢNG HẢI

(nhà sản xuất xích thép tròn)

Khuyến mãi Xích nâng xích màu đen 13mm

Mô tả ngắn:

Dựa trên công nghệ sản xuất xích nâng SCIC G80 & G100, chúng tôi mở rộng dòng sản phẩm của mình sang xích palăng chịu đựng tốt Hạng T (Loại T, DAT & DT), để sử dụng trong pa lăng xích nối tiếp dẫn động và dẫn động.


  • Kích cỡ:13mm
  • Kết cấu:chuỗi hàn
  • Chức năng:Nâng và chằng buộc, Nâng tải, Ràng buộc tải, Cẩu
  • Vật liệu:Thép hợp kim
  • Tiêu chuẩn:DIN EN 818-7
  • Bề mặt:Đen, KẼM, Đồng bằng
  • Vật chứng:133kN
  • Tải trọng phá vỡ:212kN
  • Moq:100 mét
  • Vật mẫu:Có sẵn
  • Chi tiết sản phẩm

    Hồ sơ công ty

    Thẻ sản phẩm

    Khuyến mãi Xích nâng xích màu đen 13mm

    Xích nâng SCIC

    Loại

    Nâng và chằng buộc, xích cẩu,chuỗi liên kết ngắn, chuỗi liên kết nâng hạ,Chuỗi hạng T, chuỗi hạng DAT,Chuỗi DT cấp, DIN EN 818-7chuỗi liên kết ngắn cho mục đích nâng hạ,chuỗi Palăng khoan dung tốt,chuỗi thép hợp kim

    SCIC-chuỗi-nhà sản xuất

    Ứng dụng

    Nâng và chằng buộc, nâng tải, ràng buộc tải, cẩu

    Chuỗi nâng lớp 80
    xích nâng
    Chuỗi nâng lớp 8

    Tham số chuỗi

    Dựa trên công nghệ sản xuất xích nâng SCIC G80 & G100, chúng tôi mở rộng dòng sản phẩm của mình sang xích palăng chịu đựng tốt Hạng T (Loại T, DAT & DT), để sử dụng trong pa lăng xích nối tiếp dẫn động và dẫn động.

    Hình 1: xích/liên kết vận thăng

    1

    Chìa khóa

    1 Đi qua đường trung tâm của liên kết l là độ dài nhiều bước
    p là sân dm là đường kính vật liệu khi đo
    ds là đường kính mối hàn e là chiều dài bị ảnh hưởng bởi kích thước hàn
    w3 là chiều rộng bên trong tại mối hàn w2 là chiều rộng bên ngoài của mối hàn

    Bảng 1: kích thước xích/liên kết của palăng (mm)

    Nominal

    size

    dn

    Material

    diammuôn đờitolerance

    Pitch

    Wiđth

    Gaugelengthof

    11xpn

    Wcánh đồng

    diammuôn đời

    ds

    max.

    pn

    tolerance1)

    intercuối cùng

    w3

    min.

    external

    w2

    max.

    l

    tolerance1)

    4

    ±0.2

    12

    0.25

    4.8

    13.6

    132

    0,6

    4.3

    5

    ±0.2

    15

    0,3

    6,0

    17.0

    165

    0,8

    5.4

    6

    ±0.2

    18

    0.35

    7.2

    20.4

    198

    1.0

    6,5

    7

    ±0.3

    21

    0,4

    8.4

    23.8

    231

    1.1

    7.6

    8

    ±0.3

    24

    0,5

    9,6

    27.2

    264

    1.3

    8.6

    9

    ±0.4

    27

    0,5

    10.8

    30.6

    297

    1.4

    9,7

    10

    ±0.4

    30

    0,6

    12,0

    34.0

    330

    1.6

    10.8

    11

    ±0.4

    33

    0,6

    13.2

    37.4

    363

    1.7

    11.9

    12

    ±0.5

    36

    0,7

    14.4

    40.8

    396

    1.9

    13.0

    13

    ±0.5

    39

    0,8

    15.6

    44.2

    429

    2.1

    14.0

    14

    ±0.6

    42

    0,8

    16.8

    47.6

    462

    2.2

    15.1

    16

    ±0.6

    48

    0,9

    19.2

    54.4

    528

    2,5

    17.3

    18

    ±0.9

    54

    1.0

    21.6

    61.2

    594

    2.9

    19.4

    20

    ±1.0

    60

    1.2

    24.0

    68.0

    660

    3.2

    21.6

    22

    ±1.1

    66

    1.3

    26.4

    74.8

    726

    3,5

    23.8

    1)ThesetoleranceSareusuallydividbiên tậpinto+2/3athứ1/3forboquần quètAnh taindividuallinkathứthestandarđgaugelength.

    Bảng 2: Giới hạn tải trọng làm việc của xích Palăng (WLL)

    Nominal size dn

    mm

    Chain type T

    t

    Chain type ĐẠT

    t

    Chain type DT

    t

    4

    5

    6

    0,5

    0,8

    1.1

    0,4

    0,63

    0,9

    0,25

    0,4

    0,56

    7

    8

    9

    1,5

    2

    2,5

    1.2

    1.6

    2

    0,75

    1

    1,25

    10

    11

    12

    3.2

    3,8

    4,5

    2,5

    3

    3.6

    1.6

    1.9

    2.2

    13

    14

    16

    5.3

    6

    8

    4.2

    5

    6.3

    2.6

    3

    4

    18

    20

    22

    10

    12,5

    15

    8

    10

    12,5

    5

    6.3

    7,5

    mean stress N/mm2

    200

    160

    100

    Bảng 3: Lực cản chế tạo và lực đứt của xích Palăng

    Nominal size

    dn

    mm

    bàn tayfacturing proof force (MPF)

    kN

    mTRONG.

    Breaking force (BF)

    kN

    mTRONG.

    4

    12.6

    20.1

    5

    19.6

    31.4

    6

    28.3

    45.2

    7

    38,5

    61.6

    8

    50.3

    80,4

    9

    63,6

    102

    10

    78,5

    126

    11

    95

    152

    12

    113

    181

    13

    133

    212

    14

    154

    246

    16

    201

    322

    18

    254

    407

    20

    314

    503

    22

    380

    608

    Bảng 4: tổng độ giãn dài cuối cùng và độ cứng bề mặt

     

    chàost chain types

    T

    DAT

    DT

    Total cuối cùngimate sự kéo dàin MỘT%min

    10

    10

    5

    Surface hardness min

    dn < 7 mm, HV 5

    dn = 7 mm to 11 mm, HV 10

    dn > 11 mm, HV 10

     

     

    360

    360

    360

     

     

    500

    500

    450

     

     

    550

    550

    500

    Kiểm tra trang web

    xích thép tròn scic

    dịch vụ của chúng tôi

    xích thép tròn scic

    Thông tin thêm về chúng tôi:

     
    SCIC với tư cách là nhà sản xuất hơn 30 năm tập trung vào dây chuyền & thiết bị thép hợp kim chất lượng cao và độ bền/cấp độ:
    - Xích & cáp nâng G80 & G100 theo EN 818-2/-4 và NACM;
    - chuỗi băng tải khai thác và đầu nối theo DIN 22252/22255 và 22258-1/2/3
    - Xích neo đậu nuôi trồng thủy sản, lâm nghiệp, gầu nâng,..
    - kích thước từ6 mm đến 50 mmđường kính
     
    Chuỗi liên kết của chúng tôi đảm bảo chất lượng từ:
    - thanh/dây thép hợp kim đẳng cấp thế giới;
    - máy hàn/tạo liên kết tự động;
    - đầy đủ phương tiện kiểm tra & thử nghiệm;
    - Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQC) của SCIC đạt chứng chỉ ISO9001;
    - đội ngũ xuất sắc và R & D.
     
    Khả năng cạnh tranh thương mại cộng với hệ thống kiểm soát chất lượng vượt trội đã đưa SCIC trở thành một trong những công ty chủ chốt của các nhà sản xuất dây chuyền trên thế giới và chúng tôi mong muốn có cơ hội được làm việc với bạn và đáp ứng mong đợi của bạn.

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Hồ sơ công ty SCI

    Hãy để lại lời nhắn:

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Những sảm phẩm tương tự

    Hãy để lại lời nhắn:

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi