Trình kết nối kiểu khối
Loại
đầu nối chuỗi liên kết thép tròn, đầu nối chuỗi khai thác liên kết tròn, chuỗi khai thác DIN 22252, chuỗi liên kết phẳng DIN 22255, đầu nối loại khối DIN 22258-3, chuỗi băng tải khai thác, hệ thống chuỗi thanh bay
Ứng dụng
Băng tải mặt bọc thép (AFC), Máy xúc lật (BSL), máy cày than
Đầu nối loại khối AID được thiết kế và chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 22258-3, bằng thép hợp kim cao để đáp ứng đầy đủ các đặc tính cơ học.
Đầu nối loại khối được sử dụng để kết nối chuỗi liên kết tròn DIN 22252 và chuỗi liên kết phẳng DIN 22255 chỉ ở vị trí thẳng đứng.
Việc lắp ráp Block Type Connector như hình minh họa ở trên.
Là một phụ kiện quan trọng của máy cạo và máy tách xỉ trong mỏ than, đầu nối có khả năng chịu lực chu kỳ lớn và hiệu suất sử dụng cao; Trong quá trình vận hành chịu lực kéo, ma sát với xích, khối than và bánh xích và bị nước khoáng bào mòn.
Các đầu nối liên kết chuỗi khai thác AID với kích thước hình học hợp lý, thông qua gia công thô, bán hoàn thiện, hoàn thiện, xử lý nhiệt, kéo dài trước, nổ mìn và các quy trình khác, có độ bền cao, độ bền cao, chống mài mòn, chống ăn mòn, khả năng uốn nguội tốt, lực phá vỡ cao và các tính chất cơ học toàn diện khác.
Hình 1: Trình kết nối kiểu khối
Bảng 1: Loại khối Kích thước đầu nối & đặc tính cơ học
Kích cỡ dxp | d (mm) | p (mm) | L Tối đa. | A Tối thiểu. | B Tối đa. | C Tối đa. | Cân nặng (kg) | Tối thiểu. lực phá vỡ (MBF) (kN) | Khả năng chống mỏi theo DIN 22258 |
26x92 | 26±0,8 | 92±0,9 | 213 | 28 | 75 | 28 | 2.4 | 960 | 40000 |
30x108 | 30±0,9 | 108±1,1 | 241 | 32 | 87 | 32 | 3,4 | 1270 | |
34x126 | 34±1,0 | 126±1,3 | 297 | 37 | 99 | 36 | 5.1 | 1700 | |
38x126 | 38±1,1 | 126±1,3 | 290 | 41 | 111 | 40 | 6.3 | 1900 | |
38x137 | 38±1,1 | 137±1,3 | 322 | 41 | 111 | 40 | 6,5 | 1900 | |
42x146 | 42±1,3 | 146±1,5 | 341 | 45 | 115 | 46 | 8,3 | 2300 | |
48x144 | 48±1,5 | 144±1,6 | 334 | 51 | 127 | 56 | 10.2 | 2900 | |
48x152 | 48±1,5 | 152±1,6 | 342 | 51 | 127 | 56 | 10.7 | 2900 | |
52x170 | 52±1,6 | 170±1,8 | 388 | 56 | 127 | 61 | 15.2 | 3296 | |
56x187 | 56±1,7 | 187±1,8 | 411 | 60 | 131 | 65 | 17,5 | 3945 | |
ghi chú: kích thước khác có sẵn theo yêu cầu. |