Giá bán buôn Trung Quốc Trung Quốc G80 6mm DIN 818-2 Palăng nâng xích
Luôn ghi nhớ “Khách hàng là trên hết, Chất lượng cao là trên hết”, chúng tôi hợp tác chặt chẽ với khách hàng tiềm năng của mình và cung cấp cho họ các công ty chuyên nghiệp và hiệu quả về Xích nâng Palăng Giá bán buôn Trung Quốc G80 6mm DIN 818-2, Chào mừng tất cả các khách hàng tốt bụng trao đổi thông tin chi tiết về sản phẩm và các giải pháp và ý tưởng với chúng tôi!!
Luôn ghi nhớ “Khách hàng là trên hết, Chất lượng cao là trên hết”, chúng tôi hợp tác chặt chẽ với khách hàng tiềm năng và cung cấp cho họ các công ty chuyên nghiệp và hiệu quả đểChuỗi Trung Quốc, Chuỗi liên kết, Chúng tôi thiết lập một hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Chúng tôi có chính sách đổi trả và bạn có thể đổi hàng trong vòng 7 ngày sau khi nhận được tóc giả nếu nó ở trạm mới và chúng tôi phục vụ sửa chữa miễn phí cho các sản phẩm của mình. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin và chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn bảng giá cạnh tranh sau đó.
Loại
Nâng và buộc, xích nâng, xích liên kết ngắn, xích liên kết tròn nâng, xích cấp T, xích cấp DAT, xích cấp DT, xích liên kết ngắn DIN EN 818-7 cho mục đích nâng, xích vận thăng có dung sai tốt, xích thép hợp kim
Ứng dụng
Nâng và buộc, nâng tải, ràng buộc tải
Hình 1: Xích/liên kết tời
Chìa khóa
1 | Đi qua đường tâm của liên kết | l | là độ dài nhiều bước |
p | là sân | dm | là đường kính vật liệu được đo |
ds | là đường kính mối hàn | e | là chiều dài bị ảnh hưởng bởi kích thước hàn |
w3 | là chiều rộng bên trong của mối hàn | w2 | là chiều rộng bên ngoài của mối hàn |
Bảng 1: kích thước xích/liên kết tời (mm)
Nominal size dn | Material diametertolerance | Pitch | Width | Gauge length of 11 x pn | Wcánh đồng diameter ds max. | |||
pn |
khoan dung1) | nội bộ w3 phút. | bên ngoài w2 tối đa. |
l |
khoan dung1) | |||
4 | ± 0,2 | 12 | 0,25 | 4,8 | 13.6 | 132 | 0,6 | 4.3 |
5 | ± 0,2 | 15 | 0,3 | 6.0 | 17,0 | 165 | 0,8 | 5,4 |
6 | ± 0,2 | 18 | 0,35 | 7.2 | 20,4 | 198 | 1.0 | 6,5 |
7 | ± 0,3 | 21 | 0,4 | 8,4 | 23,8 | 231 | 1.1 | 7,6 |
8 | ± 0,3 | 24 | 0,5 | 9,6 | 27,2 | 264 | 1.3 | 8,6 |
9 | ± 0,4 | 27 | 0,5 | 10.8 | 30,6 | 297 | 1.4 | 9,7 |
10 | ± 0,4 | 30 | 0,6 | 12.0 | 34,0 | 330 | 1.6 | 10.8 |
11 | ± 0,4 | 33 | 0,6 | 13.2 | 37,4 | 363 | 1.7 | 11.9 |
12 | ± 0,5 | 36 | 0,7 | 14.4 | 40,8 | 396 | 1.9 | 13.0 |
13 | ± 0,5 | 39 | 0,8 | 15,6 | 44,2 | 429 | 2.1 | 14.0 |
14 | ± 0,6 | 42 | 0,8 | 16,8 | 47,6 | 462 | 2.2 | 15.1 |
16 | ± 0,6 | 48 | 0,9 | 19.2 | 54,4 | 528 | 2,5 | 17.3 |
18 | ± 0,9 | 54 | 1.0 | 21.6 | 61,2 | 594 | 2.9 | 19,4 |
20 | ± 1,0 | 60 | 1.2 | 24.0 | 68,0 | 660 | 3.2 | 21.6 |
22 | ± 1,1 | 66 | 1.3 | 26,4 | 74,8 | 726 | 3,5 | 23,8 |
1) Các dung sai này thường được chia thành + 2/3 và – 1/3 cho cả mắt xích riêng lẻ và chiều dài cữ tiêu chuẩn. |
Bảng 2: Giới hạn tải trọng làm việc của xích (WLL)
Nomở đâyl size dn mm | Chain type T t | Cchàon type ĐẠT t | Cchàon type DT t |
4 5 6 | 0,5 0,8 1.1 | 0,4 0,63 0,9 | 0,25 0,4 0,56 |
7 8 9 | 1,5 2 2,5 | 1.2 1.6 2 | 0,75 1 1,25 |
10 11 12 | 3.2 3,8 4,5 | 2,5 3 3.6 | 1.6 1.9 2.2 |
13 14 16 | 5.3 6 8 | 4.2 5 6.3 | 2.6 3 4 |
18 20 22 | 10 12,5 15 | 8 10 12,5 | 5 6.3 7,5 |
ứng suất trung bình N/mm2 | 200 | 160 | 100 |
Bảng 3: Lực cản khi chế tạo xích và lực đứt
Nomở đâyl size dn mm | manufacturing proof force (MPF) kN mTRONG. | Breaking force (BF) kN mTRONG. |
4 | 12.6 | 20.1 |
5 | 19.6 | 31,4 |
6 | 28,3 | 45,2 |
7 | 38,5 | 61,6 |
8 | 50,3 | 80,4 |
9 | 63,6 | 102 |
10 | 78,5 | 126 |
11 | 95 | 152 |
12 | 113 | 181 |
13 | 133 | 212 |
14 | 154 | 246 |
16 | 201 | 322 |
18 | 254 | 407 |
20 | 314 | 503 |
22 | 380 | 608 |
Bảng 4: tổng độ giãn dài tới hạn và độ cứng bề mặt
| các loại xích nâng | ||
T | ĐẠT | DT | |
Tổng độ giãn dài cuối cùng A% phút | 10 | 10 | 5 |
Độ cứng bề mặt tối thiểu dn < 7 mm, HV 5 dn = 7 mm đến 11 mm, HV 10 dn > 11 mm, HV 10 |
360 360 360 |
500 500 450 |
550 550 500 |
Luôn ghi nhớ “Khách hàng là trên hết, Chất lượng cao là trên hết”, chúng tôi hợp tác chặt chẽ với khách hàng tiềm năng của mình và cung cấp cho họ các công ty chuyên nghiệp và hiệu quả về Xích nâng Palăng Giá bán buôn Trung Quốc G80 6mm DIN 818-2, Chào mừng tất cả các khách hàng tốt bụng trao đổi thông tin chi tiết về sản phẩm và các giải pháp và ý tưởng với chúng tôi!!
Giá bán buôn Trung QuốcChuỗi Trung Quốc, Chuỗi liên kết, Chúng tôi thiết lập một hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Chúng tôi có chính sách đổi trả và bạn có thể đổi hàng trong vòng 7 ngày sau khi nhận được tóc giả nếu nó ở trạm mới và chúng tôi phục vụ sửa chữa miễn phí cho các sản phẩm của mình. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin và chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn bảng giá cạnh tranh sau đó.