Round steel link chain making for 30+ years

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THƯỢNG HẢI CHIGONG

(nhà sản xuất chuỗi liên kết thép tròn)

Giảm giá bán buôn Xích vận thăng BL2022 Trung Quốc

Mô tả ngắn gọn:

Dựa trên công nghệ sản xuất xích nâng SCIC G80 & G100, chúng tôi mở rộng dòng sản phẩm của mình sang xích vận thăng có dung sai tốt Cấp T (Loại T, DAT & DT), để sử dụng trong pa lăng xích nối tiếp bằng tay và dẫn động bằng điện.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Nhóm của chúng tôi thông qua đào tạo chuyên môn. Kiến thức chuyên môn lành nghề, ý thức hỗ trợ vững chắc, để đáp ứng nhu cầu của nhà cung cấp của người mua hàng đối với Chuỗi vận thăng BL2022 bán buôn giảm giá Trung Quốc, Chúng tôi tin rằng một đội ngũ đam mê, mang tính cách mạng và được đào tạo bài bản sẽ có thể thiết lập mối quan hệ doanh nghiệp kinh doanh tuyệt vời và cùng có lợi với bạn sớm. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.
Nhóm của chúng tôi thông qua đào tạo chuyên môn. Kiến thức chuyên môn lành nghề, ý thức hỗ trợ mạnh mẽ, để đáp ứng nhu cầu của nhà cung cấp cho người mua hàngBL2023/BL2034/BL2044/BL2046/BL2066/BL2088, Công ty chúng tôi nhiệt liệt mời khách hàng trong và ngoài nước đến và đàm phán kinh doanh với chúng tôi. Cho phép chúng tôi chung tay để tạo ra một ngày mai rực rỡ! Chúng tôi rất mong được hợp tác với bạn một cách chân thành để đạt được một tình huống đôi bên cùng có lợi. Chúng tôi hứa sẽ cố gắng hết sức để cung cấp cho bạn các dịch vụ chất lượng cao và hiệu quả.

Loại

Nâng và buộc, xích nâng, xích liên kết ngắn, xích liên kết tròn nâng, xích cấp T, xích cấp DAT, xích cấp DT, xích liên kết ngắn DIN EN 818-7 cho mục đích nâng, xích vận thăng có dung sai tốt, xích thép hợp kim

Ứng dụng

Nâng và buộc, nâng tải, ràng buộc tải

Hình 1: Xích/liên kết tời

1

Chìa khóa

1 Đi qua đường tâm của liên kết l là độ dài nhiều bước
p là sân dm là đường kính vật liệu được đo
ds là đường kính mối hàn e là chiều dài bị ảnh hưởng bởi kích thước hàn
w3 là chiều rộng bên trong của mối hàn w2 là chiều rộng bên ngoài của mối hàn

Bảng 1: kích thước xích/liên kết tời (mm)

Nominal

size

dn

Material

diametertolerance

Pitch

Width

Gauge length of

11 x pn

Wcánh đồng

diameter

ds

max.

 

pn

  

khoan dung1)

nội bộ

w3

phút.

bên ngoài

w2

tối đa.

 

l

 

khoan dung1)

4

± 0,2

12

0,25

4,8

13.6

132

0,6

4.3

5

± 0,2

15

0,3

6.0

17,0

165

0,8

5,4

6

± 0,2

18

0,35

7.2

20,4

198

1.0

6,5

7

± 0,3

21

0,4

8,4

23,8

231

1.1

7,6

8

± 0,3

24

0,5

9,6

27,2

264

1.3

8,6

9

± 0,4

27

0,5

10.8

30,6

297

1.4

9,7

10

± 0,4

30

0,6

12.0

34,0

330

1.6

10.8

11

± 0,4

33

0,6

13.2

37,4

363

1.7

11.9

12

± 0,5

36

0,7

14.4

40,8

396

1.9

13.0

13

± 0,5

39

0,8

15,6

44,2

429

2.1

14.0

14

± 0,6

42

0,8

16,8

47,6

462

2.2

15.1

16

± 0,6

48

0,9

19.2

54,4

528

2,5

17.3

18

± 0,9

54

1.0

21.6

61,2

594

2.9

19,4

20

± 1,0

60

1.2

24.0

68,0

660

3.2

21.6

22

± 1,1

66

1.3

26,4

74,8

726

3,5

23,8

1) Các dung sai này thường được chia thành + 2/3 và – 1/3 cho cả mắt xích riêng lẻ và chiều dài cữ tiêu chuẩn.

Bảng 2: Giới hạn tải trọng làm việc của xích (WLL)

Nomở đâyl size dn

mm

Chain type T

t

Cchàon type ĐẠT

t

Cchàon type DT

t

4

5

6

0,5

0,8

1.1

0,4

0,63

0,9

0,25

0,4

0,56

7

8

9

1,5

2

2,5

1.2

1.6

2

0,75

1

1,25

10

11

12

3.2

3,8

4,5

2,5

3

3.6

1.6

1.9

2.2

13

14

16

5.3

6

8

4.2

5

6.3

2.6

3

4

18

20

22

10

12,5

15

8

10

12,5

5

6.3

7,5

ứng suất trung bình N/mm2

200

160

100

Bảng 3: Lực cản khi chế tạo xích và lực đứt

Nomở đâyl size

dn

mm

manufacturing proof force (MPF)

kN

mTRONG.

Breaking force (BF)

kN

mTRONG.

4

12.6

20.1

5

19.6

31,4

6

28,3

45,2

7

38,5

61,6

8

50,3

80,4

9

63,6

102

10

78,5

126

11

95

152

12

113

181

13

133

212

14

154

246

16

201

322

18

254

407

20

314

503

22

380

608

Bảng 4: tổng độ giãn dài tới hạn và độ cứng bề mặt

 

các loại xích nâng

T

ĐẠT

DT

Tổng độ giãn dài cuối cùng A% phút

10

10

5

Độ cứng bề mặt tối thiểu

dn < 7 mm, HV 5

dn = 7 mm đến 11 mm, HV 10

dn > 11 mm, HV 10

 

 

360

360

360

 

 

500

500

450

 

 

550

550

500

Nhóm của chúng tôi thông qua đào tạo chuyên môn. Kiến thức chuyên môn lành nghề, ý thức hỗ trợ vững chắc, để đáp ứng nhu cầu của nhà cung cấp của người mua hàng đối với Chuỗi vận thăng BL2022 bán buôn giảm giá Trung Quốc, Chúng tôi tin rằng một đội ngũ đam mê, mang tính cách mạng và được đào tạo bài bản sẽ có thể thiết lập mối quan hệ doanh nghiệp kinh doanh tuyệt vời và cùng có lợi với bạn sớm. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.
Bán buôn giảm giáBL2023/BL2034/BL2044/BL2046/BL2066/BL2088, Công ty chúng tôi nhiệt liệt mời khách hàng trong và ngoài nước đến và đàm phán kinh doanh với chúng tôi. Cho phép chúng tôi chung tay để tạo ra một ngày mai rực rỡ! Chúng tôi rất mong được hợp tác với bạn một cách chân thành để đạt được một tình huống đôi bên cùng có lợi. Chúng tôi hứa sẽ cố gắng hết sức để cung cấp cho bạn các dịch vụ chất lượng cao và hiệu quả.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Để lại tin nhắn của bạn:

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    Để lại tin nhắn của bạn:

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi