Round steel link chain making for 30+ years

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THƯỢNG HẢI CHIGONG

(nhà sản xuất chuỗi liên kết thép tròn)

Xích liên kết DIN764 Xích nâng DIN765 DIN766 Xích thép tiêu chuẩn

Mô tả ngắn gọn:

Xích gầu nâng, băng tải và máy cạp

SCIC sản xuất xích thép tròn theo yêu cầu

DIN 764 (phiên bản G30 & G50, 2010) và

Tiêu chuẩn DIN 766 (phiên bản 2015), dành cho ứng dụng trong thang máy gầu,

băng tải và máy cạo.

Xích quy định ở đây không được sử dụng làm phụ kiện nâng,

cáp treo hoặc bất kỳ thiết bị nâng trên cao nào khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Xích liên kết DIN764 Xích nâng DIN765 DIN766 Xích thép tiêu chuẩn

Loại

Xích nâng, xích liên kết ngắn,chuỗi liên kết dài, chuỗi liên kết tròn,nâng xích, xích nâng,Chuỗi cấp 50, chuỗi cấp 70,DIN 764-1, DIN 764-2, DIN 766,Chuỗi liên kết thép tròn cho băng tải xíchXích băng tải, xích gầu nâng,dây chuyền thép hợp kim

Ứng dụng

Xích gầu nâng, băng tải, máy cạp Xích dùng cho gầu nâng, băng tải và máy cạp SCIC sản xuất xích liên kết thép tròn theo tiêu chuẩn DIN 764 (phiên bản G30 & G50, 2010) và DIN 766 (phiên bản 2015), dành cho các ứng dụng trong thang máy gầu, băng tải và máy cạp. Xích được quy định ở đây không được sử dụng làm phụ kiện nâng, cáp treo hoặc bất kỳ thiết bị nâng phía trên nào khác.

Hình 1: Kích thước chuỗi liên kết thép tròn DIN 764 và DIN 766

1

Bảng 1: Kích thước xích thép tròn DIN 764 (G30 & G50) (mm)

danh nghĩa
kích cỡ

đường kính

sân bóng đá

chiều rộng

chiều dài đo (11 mắt xích)

kg/m

dxt

d

sức chịu đựng

t

sức chịu đựng

bên trong
b1(phút.)

bên ngoài
b2(tối đa)

l

sức chịu đựng


hạng A

lớp B

10 x 35

10

± 0,4

35

+0,6/-0,2

14.0

36

385

+2/-1

+3/-1

2.1

13 x 45

13

± 0,5

45

+0,8/-0,3

18.0

47

495

+3/-1

+4/-1

3,5

16 x 56

16

± 0,6

56

+1,0/-0,3

22.0

58

616

+3/-1

+5/-2

5.3

18 x 63

18

± 0,9

63

+1,1/-0,4

24.0

65

693

+4/-1

+6/-2

6,7

20 x 70

20

± 1,0

70

+1,3/-0,4

27,0

72

770

+4/-1

+6/-2

8.3

23 x 80

23

± 1,2

80

+1,4/-0,5

31,0

83

880

+5/-2

+7/-2

11.0

26 x 91

26

± 1,3

91

+1,6/-0,5

35,0

94

1001

+5/-2

+8/-3

14.0

30 x 105

30

± 1,5

105

+1,9/-0,6

39,0

108

1155

+6/-2

+9/-3

18,5

33 x 115

33

± 1,7

115

+2,1/-0,7

43,0

119

1265

+7/-2

+10/-3

22,5

36 x 126

36

± 1,8

126

+2,3/-0,8

47,0

130

1386

+7/-2

+11/-4

27,0

39 x 136

39

± 2,0

136

+2,4/-0,8

51,0

140

1496

+8/-3

+12/-4

31,5

42 x 147

42

± 2,1

147

+2,6/-0,9

55,0

151

1617

+9/-3

+13/-4

36,5

Bảng 2: Kích thước xích thép tròn DIN 766 (mm)

danh nghĩa
kích cỡ

đường kính

sân bóng đá

chiều rộng

chiều dài đo (11 mắt xích)

kg/m

dxt

d

sức chịu đựng

t

sức chịu đựng

bên trong
b1 (phút)

bên ngoài
b2 (tối đa)

l

sức chịu đựng

hạng A

lớp B

10 x 28

10

± 0,4

28

+0,5/-0,3

14.0

36

308

+2 /-1

+2 /-1

2.3

13 x 36

13

± 0,5

36

+0,6/-0,3

18.0

47

396

+2 /-1

+3 /-2

3,9

16 x 45

16

± 0,6

45

+0,8/-0,4

22,5

58

496

+3 /-1

+4 /-2

5,9

18 x 50

18

± 0,9

50

+0,9/-0,5

25,0

65

550

+3 /-1

+4 /-2

7,5

20 x 56

20

± 1,0

56

+1,0/-0,5

28,0

72

616

+3 /-2

+5 /-2

9,2

23 x 64

23

± 1,2

64

+1,2/-0,6

32,0

83

704

+4 /-2

+6 /-3

12.0

26 x 73

26

± 1,3

73

+1,3/-0,7

34,0

94

803

+4 /-2

+6 /-3

15,5

30 x 84

30

± 1,5

84

+1,5/-0,8

39,0

108

924

+5 /-2

+7 /-4

20,5

33 x 92

33

± 1,7

92

+1,7/-0,8

43,0

119

1012

+5 /-3

+8 /-4

25,0

36 x 101

36

± 1,8

101

+1,8/-0,9

47,0

130

1111

+6 /-3

+9 /-4

29,5

39 x 109

39

± 2,0

109

+2.0/-1.0

50,5

140

1199

+6 /-3

+10 /-5

35,0

42 x 118

42

± 2,1

118

+2,1/-1,1

54,5

151

1298

+7 /-4

+10 /-5

40,5

Bảng 3: Lực làm việc và tính chất cơ học của xích thép tròn DIN 764 (G30 & G50)

kích thước danh nghĩa
dxt

lực lượng lao động
kN (tối đa)

chế tạo
lực lượng chứng minh
kN (tối thiểu)

lực phá vỡ
kN (tối thiểu)

độ lệch uốn cong
mm (phút)

tổng độ giãn dài cuối cùng
e (%, tối thiểu)

G30

G50

G30

G50

G30

G50

G30

G50

G30

G50

10 x 35

12,5

20

36

56

50

80

10

10

20

15

13 x 45

20

32

56

90

80

125

13

13

16 x 56

32

50

90

140

125

200

16

16

18 x 63

40

63

110

180

160

250

18

18

20 x 70

50

80

140

220

200

320

20

20

23 x 80

63

100

180

280

250

400

23

23

26 x 91

80

125

220

360

320

500

26

26

30 x 105

110

180

320

500

450

710

30

30

33 x 115

125

200

360

560

500

800

33

33

36 x 126

160

250

450

710

630

1000

36

36

39 x 136

180

280

500

800

710

1100

39

39

42 x 147

220

360

630

1000

900

1400

42

42

Bảng 4: Lực làm việc và tính chất cơ học của chuỗi liên kết thép tròn DIN 766

kích thước danh nghĩa
dxt

 

lực lượng lao động
kN (tối đa)

chế tạo
lực lượng chứng minh
kN (tối thiểu)

lực phá vỡ
kN (tối thiểu)

độ lệch uốn cong
mm (phút)

tổng độ giãn dài cuối cùng
e (%, tối thiểu)

thẳng đứng

nằm ngang

10 x 28

10

12,5

36

50

8

20

13 x 36

16

20

56

80

10

16 x 45

25

32

90

125

13

18 x 50

32

40

110

160

14

20 x 56

40

50

140

200

16

23 x 64

50

63

180

250

18

26 x 73

63

80

220

320

21

30 x 84

90

110

320

450

24

33 x 92

110

130

380

530

26

36 x 101

125

160

450

630

29

39 x 109

150

190

530

750

31

42 x 118

180

220

630

900

34


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Để lại tin nhắn của bạn:

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    Để lại tin nhắn của bạn:

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi