DIN763 Chuỗi mắt xích dài bằng thép hàn sơn điện di màu đen

Mô tả ngắn gọn:

Lớp hoàn thiện của xích câu cá thường được mạ kẽm (mạ kẽm) để chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

DIN763 Chuỗi mắt xích dài bằng thép hàn sơn điện di màu đen

Loại

Xích đánh cá, xích lưới đánh cá, xích mắt xích dài, xích nâng mắt xích tròn, xích cấp 60, xích cấp 80, xích mắt xích dài cho ngành đánh bắt cá, nuôi trồng thủy sản biển, nuôi trồng thủy sản biển, xích thép hợp kim

Ứng dụng

Nuôi trồng thủy sản biển, nuôi trồng thủy sản biển, nghề cá biển

Xích mắt xích ngắn (SL), mắt xích trung bình (ML) và mắt xích dài (LL) SCIC dùng cho lưới đánh cá được làm bằng thép hợp kim để đáp ứng nhiều loại lưới kéo khác nhau (về kích thước) cũng như các điều kiện về độ bền, nhiệt độ và nước đầy thách thức của nhu cầu nuôi trồng thủy sản xa bờ trên toàn thế giới.

1
2
Chuỗi câu cá

Lớp hoàn thiện của xích câu cá thường được mạ kẽm (mạ kẽm) để chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.

Hình 1: Kích thước mắt xích đánh cá

1

Bảng 1: Kích thước và tính chất cơ học của xích đánh cá liên kết ngắn (SL)

kích thước chuỗi

chiều rộng bên trong (b1)

lực phá vỡ tối thiểu(kN)

cân nặng

đường kính (mm)

phút (mm)

G50

G60

G80

(~kg/m3)

16 x 48

22,4

201

253

322

5.7

19 x 57

27

284

357

454

8.1

20 x 60

27

314

396

503

9

22 x 66

28,6

380

479

608

10.9

26 x 78

32,5

531

669

849

15.2

Bảng 2: Kích thước và tính chất cơ học của xích đánh cá liên kết trung bình (ML)

kích thước chuỗi

chiều rộng bên trong (b1)

lực phá vỡ tối thiểu(kN)

cân nặng

đường kính (mm)

phút (mm)

G50

G60

G80

(~kg/m3)

16 x 64

24

201

253

322

5.1

18 x 64

21

254

321

407

6.6

19 x 76

28,5

284

357

454

7.1

22 x 88

31

380

479

608

11.6

24 x 86

28

452

570

724

12.4

26 x 91

35

531

669

849

14.4

30 x 108

37,5

707

891

1131

19

Bảng 3: Kích thước và tính chất cơ học của xích câu cá mắt xích dài (LL)

kích thước chuỗi

chiều rộng bên trong (b1)

lực phá vỡ tối thiểu(kN)

cân nặng

đường kính (mm)

phút (mm)

G50

G60

G80

(~kg/m3)

16 x 100

26

201

253

322

4.3

19 x 100

27

284

357

503

6,5

22 x 120

36

380

479

608

8,9

26 x 140

41

531

669

849

12,9


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Để lại lời nhắn của bạn:

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    Để lại lời nhắn của bạn:

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi